Có 2 kết quả:

烹調 pēng tiáo ㄆㄥ ㄊㄧㄠˊ烹调 pēng tiáo ㄆㄥ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cook
(2) cooking

Từ điển Trung-Anh

(1) to cook
(2) cooking